năng lượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năng lượng+ noun
- energy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năng lượng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "năng lượng":
năng lượng nặng lòng nóng lòng - Những từ có chứa "năng lượng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 558
Từ vừa tra